Máy trạm OPTICON EBS 30: Máy trạm Opticon EBS 30 là thiết bị phát sóng đến các thiết bị nhãn giá điện tử. Kết nối và quản lý tất cả các nhãn E-PAPER. OPTICON VN.
Mô tả sản phẩm :
Mô tả sản phẩm :
Máy trạm Opticon EBS 30 là thiết bị phát sóng đến các thiết bị nhãn giá điện tử. EBS-30 ít tốn điện năng và có thể giao tiếp qua cổng 802.15.4 protocol. EBS-30 Có thể kết nối với 5000 nhãn giá điện tử cùng một lúc, Hoặc có thể gia tăng thêm số lượng kết nối thông qua poll intervals. Bên cạnh đó máy trạm này còn có thêm 2 cổng Exthernet port để dễ dàng kết nối với các máy trạm khác.
EBS-30 có thể sử dụng cho các ngành hàng từ nhỏ đến các siêu thị lớn. Kết nối và quản lý tất cả các nhãn E-PAPER. Tầm phát sóng 30m đối với môi trường trong nhà và 100m đối với môi trường mở ngoài trời...
EBS-30 có thể sử dụng cho các ngành hàng từ nhỏ đến các siêu thị lớn. Kết nối và quản lý tất cả các nhãn E-PAPER. Tầm phát sóng 30m đối với môi trường trong nhà và 100m đối với môi trường mở ngoài trời...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Bộ nhân xử lý | |
CPU | Cortex M3 32-bit MCU |
Dải băng tần | 80 MHz |
Bộ Nhớ | |
Internal FlashROM | 256 Kb |
Bộ nhớ trong (RAM) | 96 Kb |
Bộ nhớ ngoài (RAM) | 8 MB |
Thông số hoạt động | |
Biên độ | DSSS |
Băng tần | 2.4 GHz, 16 channels (2404.75-2479.75 MHz) |
Tốc độ truyền dữ liệu | 250 Kbits/sec (>10.0000 complete image updates per hour with 2” ESL) |
Max. Load | 5.000 ESLs per base station (with default ESL settings; max. load can be increased by using longer poll intervals) |
Dải băng tần | 25 meter indoor; 100 meter open-field |
Cổng Protocol | IEEE 802.15.4 based |
Mã hóa | None (default); 256- bit AES encryption (on request) |
Giao tiếp | |
Cổng Ethernet | 10 Mbit/sec & 100 Mbit/sec, half duplex & full duplex |
Nguồn | |
Voltage requirement | Min 4.5V, Max 6.6V |
Current consumption | 400mA |
Độ bền | |
Nhiệt độ vận hành | -10 to 50 °C / 14 to 122 °F |
Nhiệt độ bảo quản | -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
Độ ẩm vận hành | 20 - 85% (non-condensing) |
Độ ẩm bảo quản | 20 - 85% (non-condensing) |
Khả năng chống chịu rơi vỡ | 1.8 m / 6 ft drop onto concrete surface |
Thông số vật lý | |
Dimensions stand (w x h x d) | 145.1 x 110.1 x 32.4 mm / 5.71 x 4.33 x 1.28 in (without antennas) |
Nặng | Ca. 250 g / 8.8 oz (incl. antennas) |
Tiêu chuẩn | |
Quy cách | FCC, VCCI, RoHS, EN60950-1, IEC 60950-1, EN 55022, EN 55024 |
Downloads
0
Xem thêm