Nhãn giá điện tử OPTICON EE440: Nhãn giá điện tử ESL Opticon EE-440 là thiết bị điện tử tự động điều chỉnh giá bán sản phẩm, cập nhật chương trình khuyến mãi một cách tự động. Dùng hiển thị giá, sản phẩm trong siêu thị, cửa hàng điện tử, điện thoaiij di động...
Mô tả sản phẩm
EE-440 4.41'' được sử dụng nhiều trong các cửa hàng điện tử, giúp chủ cửa hàng dễ dàng giới thiệu các tính năng nổi bật hay thông số kỹ thuật chi tiết của từng sản phẩm.
EE-440 là một màn hình hiển thị 4,4-inch, đầy đủ đồ họa, màn hình e-paper. Sự tương phản cao của màn hình cho phép đọc mã vạch dễ dàng. EE-440 được trang bị 2 pin AAA và chỉ tiêu thụ điện năng trong quá trình truyền phát thanh và màn hình hiển thị thông tin cập nhật.
+ Cập nhật giá, thông tin của các sản phẩm ngay lập tức.
Cũng cố các chiến lược khuyến mãi bằng cách sử dụng hiển thị nhãn giá điện tử như một công cụ hỗ trợ bán hàng đắc lực cho cửa hàng.
+ Hiển thị thêm thông tin hướng dẫn cho từng sản phẩm
+ Hiển thị thêm được các thông tin khác trong CSDL sẳn có, như thông tin khuyến mại của sản phẩm, thông tin xuất xứ, hạn sử dụng, thành phần của sản phẩm…
+ Giảm thiểu các hàng hóa hết hạn sử dụng
+ Sử dụng nhãn điện tử để giám sát các sản phẩm khi gần hết hạn sử dụng, với việc hiển thị thông tin cho các sản phẩm gần hết hạn, các nhân viên của bạn dễ dàng xác định được hàng hóa nào là cần thiết để giảm giá hay thay thế mới
+ Trạng thái của hàng trong kho
+ Hiển thị thêm các thông tin khác về hàng bán trong kho, như là: có bao nhiêu sản phẩm mà cửa hàng đang trữ tại kho, bao nhiêu chủng loại sản phẩm, quy cách hay chất lượng…
Giải pháp của chúng tôi cung cấp thông tin kịp thời, không làm mất nhiều thời gian của cửa hàng cho việc tìm kiếm thông tin và trả lời các câu hỏi từ khách hàng. Giúp tiết kiệm được thời gian của nhân viên và sự kiên nhẫn của các khách hàng khi mua sắm.
Bộ nhân xử lý | |
CPU | CC2530-F128, 8051 core 8-bit MCU |
Băng tần | 32 MHz |
Màn hình hiển thị | |
Size | 4,4", 400 x 300 (wxh) pixels |
Mode | black/white |
Active area | 89.6 x 67.2 mm (wxh) |
Contrast ratio | 10:1 |
Pixel pitch | 113 dpi |
Bộ nhớ | |
Internal ROM | 128 kB |
Internal RAM | 8 kB |
Giao tiếp | |
Radio frequency | 2.4GHz (2405-2480 MHz) |
Radio transmission speed | up to 250 kbps |
Protocol | IEEE 802.15.4 based |
No. of displays per base station | 500 |
Nguồn | |
Operating time | 3 years at room temperature (update frequency: 4 times per day, poll time 20 seconds) |
Battery | 2x Alkaline AAA |
Operating voltage | 3.0 V |
Đồ bền | |
Nhiệt độ hoạt động | 10 to 50 °C / 50 to 122 °F |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
độ ẩm hoạt động | 20 - 85% (non-condensing) |
độ ẩm lưu trữ | 20 - 85% (non-condensing) |
Thông số vật lý | |
Dimensions (mm / inch) | 106.52 x 90.86 x 18.20 mm / 4.19 x 3.58 x 0.72 in |
Weight | Ca.104 g / 3.7 oz (incl. batteries) |
Regulatory & Safety | |
Product compliance | FCC, RoHS, EN60950-1, IEC 60950-1, EN 55022, EN 55024 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét