Nhãn giá điện tử OPTICON EE201: OPTICON Nhãn giá điện tử ESL EE-201 màn hình hienr thị tự động điều chỉnh giá bán sản phẩm, cập nhật chương trình khuyến mãi một cách tự động. Thời gian pin lên đến 7 năm. Dùng hiển thị giá, sản phẩm trong siêu thị, cửa hàng điện thoại di động...
Mô tả sản phẩm
Nhãn giá điện tử (ESL) là một hệ thống chủ yếu được sử dụng bởi các nhà bán lẻ để hiển thị giá sản phẩm trên kệ. Giúp chúng ta tiết kiệm thời gian bằng việc cập nhật giá tự động, giải pháp này có hiệu quả cao hơn so với việc cập nhật giá bằng phương pháp dán giấy thủ công và nâng cao năng suất hoạt động với độ chính xác tuyệt đối.
EE-201 là một màn hình hiển thị điện tử. Nhờ sự tương phản cao hiển thị EE-201 hiển thị mã vạch, thông tin sản phẩm bằng cách sử dụng một máy quét laser mã vạch bình thường. Màn hình chỉ tiêu thụ điện năng trong quá trình truyền phát thanh, và cập nhật, giúp cho EE-201 duy trì trong một thời gian dài chỉ với hai loại pin nhỏ.
EE-201 là một màn hình hiển thị điện tử. Nhờ sự tương phản cao hiển thị EE-201 hiển thị mã vạch, thông tin sản phẩm bằng cách sử dụng một máy quét laser mã vạch bình thường. Màn hình chỉ tiêu thụ điện năng trong quá trình truyền phát thanh, và cập nhật, giúp cho EE-201 duy trì trong một thời gian dài chỉ với hai loại pin nhỏ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Bộ nhân xử lý | |
CPU | CC2530-F128, 8051 core 8-bit MCU |
Băng tần | 32 MHz |
Màn hình hiển thị | |
Size | 2”, 200 x 96 dots (WxH), black and white |
Mode | black/white |
Active area | 45 x 22 mm (WxH) |
Contrast ratio | 10:1 |
Pixel pitch | 111 dpi |
Bộ nhớ | |
Internal ROM | 96 kB |
Internal RAM | 6 kB |
Giao tiếp | |
Radio frequency (Tần số ) | 2.4GHz (2405-2480 MHz) |
Radio transmission speed | up to 250 kbps |
Protocol | IEEE 802.15.4 based |
No. of displays per base station | 2500 |
Nguồn | |
Operating time (Thời gian sử dụng) | 7 years at room temperature (update frequency: 4 times per day, poll time 20 seconds) |
Battery (Pin ) | 2x CR2450 |
Operating voltage | 2.0 - 3.3 V |
Đồ bền | |
Nhiệt độ hoạt động | 10 to 50 °C / 50 to 122 °F |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 to 60 °C / -4 to 140 °F |
độ ẩm hoạt động | 20 - 85% (non-condensing) |
độ ẩm lưu trữ | 20 - 85% (non-condensing) |
Thông số vật lý | |
Dimensions (mm / inch) | 65.0 x 34.0 x 15.0 mm / 2.56 x 1.34 x 0.59 in |
Weight | Ca.40 g / 1.4 oz (incl. batteries) |
Regulatory & Safety | |
Product compliance | FCC, RoHS, EN60950-1, IEC 60950-1, EN 55022, EN 55024 |
Downloads
0
Xem thêm